Hiện nay, sâu răng là một trong những bệnh lý răng miệng phổ biến, gây đau nhức, viêm nhiễm và ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày. Để điều trị hiệu quả, bên cạnh việc vệ sinh răng miệng đúng cách, sử dụng kháng sinh chữa sâu răng là một phương pháp quan trọng giúp kiểm soát vi khuẩn và ngăn ngừa biến chứng. Cùng với nha khoa Cường Nhân tìm hiểu hơn về 10 loại kháng sinh chữa sâu răng hiệu quả qua bài viết sau nhé!
Nội dung bài viết
Các nguyên nhân dẫn đến các bệnh về răng
Răng miệng đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe tổng thể, nhưng nhiều người thường bỏ qua việc chăm sóc đúng cách. Các bệnh về răng không chỉ gây đau nhức, khó chịu mà còn ảnh hưởng đến chức năng nhai và thẩm mỹ.
- Vệ sinh răng miệng kém: Không đánh răng đúng cách, không dùng chỉ nha khoa khiến mảng bám tích tụ, gây sâu răng và viêm nướu.
- Chế độ ăn uống không hợp lý: Ăn nhiều đường, thực phẩm có tính axit làm mòn men răng, tăng nguy cơ sâu răng.
- Thói quen xấu: Hút thuốc, nghiến răng, cắn móng tay có thể làm răng yếu, đổi màu hoặc nứt mẻ.
- Các vấn đề sức khỏe: Tiểu đường, thay đổi nội tiết tố hoặc dùng thuốc dài ngày có thể gây khô miệng, viêm nướu.
10 loại kháng sinh chữa sâu răng hiệu quả và phổ biến nhất hiện nay
Sâu răng là tình trạng tổn thương cấu trúc răng do vi khuẩn gây ra, dẫn đến đau nhức và có thể gây nhiễm trùng nếu không được điều trị kịp thời. Trong một số trường hợp nhiễm trùng nặng, việc sử dụng kháng sinh là cần thiết để kiểm soát và ngăn chặn sự lan rộng của vi khuẩn.
Amoxicillin
Amoxicillin là một loại kháng sinh thuộc nhóm Beta-lactam, có phổ kháng khuẩn rộng và thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng răng miệng do vi khuẩn. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, khiến vi khuẩn không thể phát triển và bị tiêu diệt. Amoxicillin đặc biệt hiệu quả đối với các vi khuẩn Streptococcus và Staphylococcus, đây là nguyên nhân chính gây sâu răng và viêm nha chu.
Liều dùng phổ biến cho người lớn là 500 mg mỗi 8 giờ hoặc 875 mg mỗi 12 giờ và dùng trong 3-7 ngày.
Tác dụng phụ thường gặp như rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, tiêu chảy, phản ứng dị ứng như phát ban hoặc sốc phản vệ. Để tránh tác dụng phụ, thuốc nên được uống sau bữa ăn và không sử dụng cho người dị ứng với penicillin.

Penicillin
Penicillin là một kháng sinh thuộc nhóm Beta-lactam, hoạt động theo cơ chế ức chế tổng hợp peptidoglycan trong thành tế bào vi khuẩn, giúp tiêu diệt vi khuẩn gây viêm nhiễm răng miệng. Thuốc có hiệu quả mạnh đối với các vi khuẩn như Streptococcus mutans, Streptococcus pyogenes và Staphylococcus aureus.
Liều lượng thông thường cho người lớn là 500 mg uống 4 lần/ngày trong 5-7 ngày, trẻ em được chỉ định 25-50 mg/kg/ngày, chia thành 3-4 lần uống. Tác dụng phụ phổ biến của thuốc thường là dị ứng, đau dạ dày và tiêu chảy, do đó cần tránh sử dụng thuốc ở người có tiền sử dị ứng với Beta-lactam.

Clindamycin
Clindamycin là một kháng sinh thuộc nhóm Lincosamid, có tác dụng mạnh đối với vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí, đặc biệt là các chủng vi khuẩn gây viêm tủy răng và áp xe răng. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn thông qua việc gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosome, làm chậm quá trình phát triển của vi khuẩn.
Liều dùng cho người lớn là 300-600 mg mỗi 8 giờ, kéo dài trong 7-10 ngày, trẻ em được chỉ định 10-20 mg/kg/ngày, chia thành nhiều lần uống. Người có tiền sử viêm đại tràng nên tránh sử dụng Clindamycin, đồng thời nên uống thuốc với nhiều nước để giảm kích ứng thực quản.

Azithromycin
Azithromycin là một kháng sinh thuộc nhóm Macrolid, có phổ kháng khuẩn rộng, được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng răng miệng, đặc biệt ở bệnh nhân dị ứng với penicillin. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn nhằm ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Azithromycin có hiệu quả với cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, giúp kiểm soát nhiễm trùng răng miệng một cách hiệu quả.
Liều dùng cho người lớn là 500 mg/ngày trong 3 ngày hoặc 250 mg/ngày trong 5 ngày, còn trẻ em được chỉ định 10 mg/kg/ngày trong 3 ngày. Tác dụng phụ thường gặp gồm buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng do đó không nên dùng cho bệnh nhân có vấn đề về nhịp tim. Để đạt hiệu quả tốt nhất, Azithromycin nên được uống trước bữa ăn 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ.

Spiramycin
Spiramycin là một kháng sinh thuộc nhóm Macrolid. Thuốc thường được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng răng miệng như viêm nướu, viêm nha chu và áp xe răng. Spiramycin hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Liều dùng phổ biến cho người lớn 500mg – 1g, uống 2-3 lần/ngày trong khoảng 7-10 ngày. Spiramycin ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng, nhưng có thể gây buồn nôn, tiêu chảy hoặc phản ứng dị ứng nhẹ. Thuốc thường được kê đơn cho phụ nữ mang thai khi có nhiễm trùng răng miệng vì mức độ an toàn cao hơn so với các kháng sinh khác.

Metronidazol
Metronidazol là một kháng sinh thuộc nhóm Nitroimidazol, có tác dụng mạnh đối với vi khuẩn kỵ khí thường gây viêm nha chu, viêm tủy răng và áp xe răng. Thuốc hoạt động bằng cách phá hủy cấu trúc DNA của vi khuẩn, ngăn chặn sự phát triển và tiêu diệt chúng.
Liều dùng thông thường cho người lớn là 250-500 mg, uống 2-3 lần/ngày trong 7-10 ngày. Metronidazol có thể gây một số tác dụng phụ như buồn nôn, vị kim loại trong miệng, đau đầu và rối loạn tiêu hóa.
Đặc biệt, thuốc không nên được sử dụng cùng với rượu vì có thể gây ra phản ứng nghiêm trọng như buồn nôn, tim đập nhanh và đỏ mặt.

Doxycycline
Doxycycline là một kháng sinh thuộc nhóm Tetracycline, có tác dụng mạnh đối với vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Thuốc thường được sử dụng trong điều trị viêm nướu, viêm nha chu và các nhiễm trùng răng miệng khác, đặc biệt ở những bệnh nhân dị ứng với penicillin. Doxycycline hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn thông qua việc gắn vào tiểu đơn vị 30S của ribosome, ngăn chặn quá trình phát triển của vi khuẩn.
Liều dùng phổ biến cho người lớn là 100 mg/ngày trong 7-14 ngày. Tác dụng phụ thường gặp như rối loạn tiêu hóa, tăng nhạy cảm với ánh sáng mặt trời và kích ứng dạ dày. Thuốc không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai và trẻ em dưới 8 tuổi vì có thể gây đổi màu răng vĩnh viễn.

Erythromycin
Erythromycin là một kháng sinh thuộc nhóm Macrolid, có phổ kháng khuẩn rộng và được sử dụng để điều trị nhiễm trùng răng miệng khi bệnh nhân bị dị ứng với penicillin. Liều dùng thông thường cho người lớn là 250-500 mg, uống 4 lần/ngày trong 7-10 ngày. Do thuốc có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Tetracycline
Tetracycline là một kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm Tetracycline, có tác dụng mạnh đối với cả vi khuẩn Gram + và Gram -. Thuốc thường được chỉ định trong điều trị viêm nha chu và các bệnh nhiễm trùng răng miệng khác. Cơ chế hoạt động của thuốc là ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 30S của ribosome. Liều dùng phổ biến cho người lớn là 250-500 mg, uống 4 lần/ngày trong 7-14 ngày. Tetracycline có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy, tăng nhạy cảm với ánh sáng mặt trời và ảnh hưởng đến men răng, gây ố vàng răng nếu sử dụng lâu dài. Thuốc không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai và trẻ em dưới 8 tuổi.

Cephalexin
Cephalexin là một kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 1, có phổ kháng khuẩn rộng và thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng răng miệng, viêm nướu, viêm nha chu và áp xe răng. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, khiến vi khuẩn không thể phát triển và bị tiêu diệt.
Liều dùng thông thường cho người lớn là 500 mg, uống 2-4 lần/ngày trong 7-10 ngày. Cephalexin có thể gây một số tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy, phát ban và phản ứng dị ứng ở những người mẫn cảm với kháng sinh nhóm Beta-lactam. Vì vậy, bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin cần thận trọng khi sử dụng thuốc này.

Một số lưu ý khi sử dụng kháng sinh chữa sâu răng
Khi sử dụng kháng sinh để điều trị nhiễm trùng do sâu răng, cần lưu ý những điểm sau để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ không mong muốn:
Chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ
Kháng sinh không phải là phương pháp điều trị sâu răng trực tiếp mà chỉ được dùng khi có nhiễm trùng. Không tự ý mua và sử dụng kháng sinh vì có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc hoặc điều trị không hiệu quả.
Tuân thủ đúng liều lượng
Uống đúng liều và đủ thời gian theo hướng dẫn của bác sĩ, ngay cả khi các triệu chứng đã giảm bớt. Ngưng thuốc sớm có thể khiến vi khuẩn chưa bị tiêu diệt hoàn toàn, dẫn đến tái phát và kháng thuốc.
Không tự ý đổi loại thuốc
Mỗi loại kháng sinh có phổ tác dụng khác nhau. Việc tự ý đổi sang thuốc khác mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ có thể không mang lại hiệu quả và gây nguy hiểm.
Tránh lạm dụng
Dùng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến kháng kháng sinh, khiến vi khuẩn dần trở nên khó tiêu diệt hơn trong tương lai. Điều này làm cho các nhiễm trùng trở nên nguy hiểm và khó điều trị hơn.
Tác dụng phụ
Một số kháng sinh có thể gây buồn nôn, tiêu chảy, dị ứng, rối loạn tiêu hóa hoặc tăng nhạy cảm với ánh sáng mặt trời. Nếu gặp bất kỳ phản ứng bất thường nào, cần ngừng thuốc và báo ngay cho bác sĩ.
Không uống rượu bia khi dùng một số kháng sinh
Một số loại như Metronidazol có thể gây phản ứng nghiêm trọng khi kết hợp với rượu, dẫn đến buồn nôn, tim đập nhanh, đỏ mặt và đau đầu. Vì vậy, cần tránh đồ uống có cồn trong thời gian sử dụng kháng sinh.
Kết hợp điều trị nha khoa
Kháng sinh chỉ giúp kiểm soát nhiễm trùng chứ không thể loại bỏ sâu răng. Người bệnh vẫn cần đến nha sĩ để thực hiện các biện pháp điều trị như hàn trám, bọc răng sứ hoặc nhổ răng nếu cần thiết.

Qua những chia sẻ trên, có thể thấy rằng việc sử dụng kháng sinh chữa sâu răng chỉ nên sử dụng khi có dấu hiệu nhiễm trùng. Bên cạnh đó, việc chăm sóc răng miệng đúng cách, duy trì thói quen vệ sinh khoa học và kiểm tra răng định kỳ là những biện pháp quan trọng giúp phòng ngừa sâu răng hiệu quả.
- Các dấu hiệu và triệu chứng bé mọc răng | Kể cả không phải - Tháng Ba 31, 2025
- Sáp nha khoa là gì ? Cách sử dụng sáp nha khoa đúng chuẩn y khoa - Tháng Ba 31, 2025
- Khám phá 15 cách làm liền lỗ sâu răng tại nhà nhanh chóng - Tháng Ba 24, 2025